|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhằng nhằng
 | [nhằng nhằng] | |  | xem nhằng (láy). | |  | drag on; long, protracted, prolonged | |  | thịt dai nhằng nhằng | | very tough meat | |  | cling (to) | |  | đứa bé bám nhằng nhằng lấy váy mẹ | | the little boy ran and clung to his mother's skirts |
xem nhằng (láy)
|
|
|
|